Có 2 kết quả:

領收 lǐng shōu ㄌㄧㄥˇ ㄕㄡ领收 lǐng shōu ㄌㄧㄥˇ ㄕㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept (a favor)
(2) to receive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept (a favor)
(2) to receive

Bình luận 0